TOÁN THỰC TẾ
Bài 1: Bảng mô tả số cây ăn trái được trồng trên 5 cánh đồng. Nhìn vào bảng, em hãy trả lời câu hỏi sau:
292693749474700a/ Số cam cánh đồng A nhiều hơn số cam cánh đồng D là bao nhiêu cây?
Dạng dãy số
1. Cho dãy số 2, 4, 6, 8, ....98, 100, ....
a) Viết tiếp 3 số tiếp theo vào dãy theo đúng quy luật.
Ngày soạn: .../.../...
Ngày dạy: .../.../...
CHƯƠNG I: SỐ TỰ NHIÊN
Toán 9 Bài 10: Diện tích hình tròn, hình quạt tròn
Trả lời câu hỏi Toán 9 Tập 2 Bài 10 trang 97 - Video giải tại 1:38: Hãy điền biểu thức thích hợp vào các chỗ trống (…) trong dãy lập luận sau:
Hình tròn bán kính R (ứng với cung 360o) có diện tích là … .
Toán 7 Bài 3: Quan hệ giữa ba cạnh của một tam giác. Bất đẳng thức tam giác
Bài 15 (trang 63 SGK Toán 7 tập 2): Dựa vào bất đẳng thức tam giác, kiểm tra xem bộ ba nào trong các bộ ba đoạn thẳng có độ dài cho sau đây không thể là ba cạnh của một tam giác. Trong những trường hợp còn lại, hãy thử dựng tam giác có độ dài ba cạnh như thế:
a) 2cm, 3cm, 6cm
PHÉP TỊNH TIẾN
LÝ THUYẾT
1. Định nghĩa
HÀM SỐ BẬC NHẤT VÀ BẬC HAI
Trong chương trình môn Toán THCS, học sinh đã nắm được các khái niệm hàm số, hàm số bậc nhất, hàm số , hàm số đồng biến, hàm số nghịch biến. Chủ để này ôn tập và bổ sung các khái niệm cơ bản về hàm số, tập xác định, đồ thị của hàm số, giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số, khái niệm hàm số chẵn, hàm số lẻ, xét chiều biến thiên của hàm số và áp dụng vào việc khảo sát các hàm số bậc nhất, bậc hai.
§1. Đại cương về hàm số
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI
MÔN NGỮ VĂN LỚP 6
TỔNG HỢP KIẾN THỨC HSG NGỮ VĂN 6
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TÍNH ĐƠN ĐIỆU CỦA HÀM SỐ
DẠNG CƠ BẢN
Câu 1: Các khoảng nghịch biến của hàm số là
TOÁN 7 – HỌC KÌ 2
CHUYÊN ĐỀ 5 – QUAN HỆ GIỮA CÁC YẾU TỐ TRONG TAM GIÁC.
ĐƯỜNG ĐỒNG QUY CỦA TAM GIÁC
Tìm m để hàm số có 3 điểm cực trị tạo thành tam giác đều
A. Phương pháp giải
Chú ý: Đồ thị hàm trùng phương có 3 điểm cực trị lập thành 1 tam giác đều ⇔ 24a+b3=0
2243455-70485CITIES OF THE WORLD00CITIES OF THE WORLD1292225-18034000-1070610-170180001541780-1257309009332105-71120UNIT 00UNIT
67818095885PRONOUNCIATION00PRONOUNCIATION-95251778000
1. Âm /əʊ/
2253615-78105SPORTS AND GAMES 00SPORTS AND GAMES 1292225-18034000-1070610-335915001541780-1257308008332105-71120UNIT 00UNIT
-32829514922500630555133985PRONOUNCIATION00PRONOUNCIATION
1. Âm /e/
1491615501650023583904064000
158686510795UNIT 700UNIT 7264414020320TELEVISION00TELEVISION
853440120015VOCABULARY00VOCABULARY653415110490005105401581150014859010096500
368300-1206506006234315-17018000-1477010-170180001268095-6350OUR TET HOLIDAY00OUR TET HOLIDAY-673100-6350UNIT 00UNIT
+*
67818095885PRONOUNCIATION00PRONOUNCIATION-95251778000