Họ và tên học sinh: ……………………………………………….. Lớp:…………..
-5651510731500
Phần trắc nghiệm: ( 4 điểm)
I/ Mục tiêu:
1. Kiến thức:
- Biết cách làm cho vật bị nhiễm điện
ĐỀ THI HỌC KÌ II VẬT LÝ 7
Thời gian: 45 phút Số 1
I, Trắc nghiệm:
I/ Mục tiêu:
1. Kiến thức:
- Biết cách sắp xếp được sự nở vì nhiệt của ba chất rắn, lỏng, khí từ ít tới nhiều.
Câu 1. (2điểm) Chất lỏng bay hơi phụ thuộc vào yếu tố nào? Lấy ví dụ cho từng trường hợp?
Câu 2. (4 điểm) Hãy điền vào cột B quá trình vật lí xảy ra tương ứng với hiện tượng ở cột A dưới đây.
Câu 3. (2 điểm) Hãy nêu lơi ích của việc sử dụng ròng rọc động và ròng rọc cố định?
Sở GD-ĐT Tỉnh Nghệ An Kiểm tra Học Kì 2 - Năm học 2017-2018
Trường THPT Quỳnh Lưu 3 Môn: Vật Lý 11 Ban CB
Thời gian: 45 phút
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II
THÀNH PHỐ SÓC TRĂNG NĂM HỌC 2017-2018
TRƯỜNG THCS MÔN: TOÁN – KHỐI 7
Họ và tên học sinh:..................................................................... Lớp: .............................
I. TRẮC NGHIỆM (5,0 điểm):
Câu 1: Cho hàm số . Khi đó
Full name:……………………………………………………
Class: ……………….
PART I: LISTENING:
A. MA TRẬN
A. Phonetics
1. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from those of the others in the group(0.5 point)
Hä, tªn häc sinh: ............................................................................................... Líp:................. Tr­êng:.............................................................
59328057620ĐỀ A00ĐỀ A
A. PRONUNCIATION (1.0 pt)
8572568580ĐỀ CHÍNH THỨCĐề thi có 4 trangĐỀ CHÍNH THỨCĐề thi có 4 trang5029200116205 Mã đề thi: 001 Mã đề thi: 001
Name: _________________________Class: ______________
I. Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO... ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HỌC KÌ II
TRƯỜNG THPT ………. NĂM HỌC: 2018 – 2019
57340578740ĐỀ CHÍNH THỨC00ĐỀ CHÍNH THỨC Môn: NGOẠI NGỮ 11
Họ và tên:……………………………………………………… Lớp:………
I. Choose the word that has the underlined (letters) pronounced differently from the others. (0.5p)
1. A. waitedB. mendedC. objectedD. faced
I. MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA
II. ĐỀ KIỂM TR
A HỌC KÌ II MÔN SINH HỌC 9