onthicaptoc.com Tom tat tu vung Ngu phap Tieng Anh 5 global success hay
TỪ VỰNG-NGỮ PHÁP TIẾNG ANH 5 GLOBAL SUCCESS
CLASSROOM LANGUAGES
Stand up:Đứng lên
Sit down: Ngồi xuống
Come in: Mời vào, vào đi
May I come in, please? Em xin phép vào lớp được không ạ?
Don’t talk, please = Be quiet, please. Không nói chuyện
Teacher, May I ask a question?Cô ơi em hỏi được không ạ?
May I go out?Em xin phép ra ngoài được không ạ?
Come here:Lại đây.
Open your book at page...Mở sách trang.....
Close your book.Gấp sách lại
Sorry, I’m late.Xin lỗi em đến trễ.
Make a line/ a circle:Xếp thành 1 hàng / 1 vòng tròn
Put your book away.Cất sách đi
Are you ready to start?Các em sẵn sàng để bắt đầu chưa?
Put your hands up/down.Giơ tay lên/xuống
Pay attention, class.Cả lớp, hãy chú ý
Listen to me.Hãy lắng nghe.
Repeat after me.Nhắc lại theo cô.