onthicaptoc.com tu vung tieng anh lop 7 chuong trinh moi
Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Chương trình mới
UNIT 1
1.
a piece of cake (idiom)
/ əpi:s əv keɪk /
dễ ợt
2.
arranging flowers
/əreɪndʒɪŋ flaʊər/
cắm hoa
3.
bird-watching (n)
/ bɜːd wɒtʃɪŋ /
quan sát chim chóc
4.
board game (n)
/bɔːd ɡeɪm /
trò chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua)
5.