ÔN THI TUYỂN SINH LỚP 10
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY)
Học từ vựng theo từng chủ đề, tập trung vào:
+ cách phát âm: âm và dấu trọng âm (sounds, stresses);
+ các final sounds: các phụ âm cuối, các ending sounds ‘s’ / ‘ed’
+ nghĩa của từ: đồng/gần nghĩa, trái nghĩa, sử dụng theo ngữ cảnh
+ từ loại
UNIT 1: A VISIT FROM A PEN PAL
- foreign (a) thuộc về nước ngoài - foreigner (n) người nước ngoài
- activity (n) hoạt động - correspond (v) trao đổi thư từ
- at least ít nhất - modern (a) hiện đại
- ancient (a) cỗ, xưa - impress (v) gây ấn tượng
- impression (n) sự gây ấn tượng - impressive (a) gây ấn tượng
- beauty (n) vẻ đẹp - beautiful (a) đẹp
- beautify (v) làm đẹp - friendliness (n) sự thân thiện
- friend (n) bạn bè - friendly (a) thân thiện
- friendship (n) tình bạn
- mausoleum (n) lăng - mosque (n) nhà thờ Hồi giáo
- primary school trường tiểu học - secondary school trường trung học
- peaceful (a) thanh bình, yên tĩnh - peace (n) hòa bình, sự thanh bình
- atmosphere (n) bầu không khí - pray (v) cầu nguyện
- abroad (a) (ở, đi) nước ngoài
- depend on = rely on tùy thuộc vào, dựa vào
- anyway (adv) dù sao đi nữa - keep in touch with giữ liên lạc
- worship (v) thờ phượng - similar to (a) tương tự
- industrial (a) thuộc về công nghiệp - industry (n) ngành công nghiệp
- temple (n) đền, đình - association (n) hiệp hội
- Asian (a) thuộc Châu Á - divide into chia ra
- region (n) vùng, miền - regional (a) thuộc vùng, miền
- comprise (v) bao gồm
- tropical (a) thuộc về nhiệt đới
- climate (n) khí hậu
- unit of currency đơn vị tiền tệ
- consist of = include bao gồm, gồm có - population (n) dân số
- Islam Hồi giáo - official (a) chính thức
- religion (n) tôn giáo - religious (a) thuôc về tôn giáo
- in addition ngoài ra
- Buddhism (n) Phật giáo - Hinduism (n) Ấn giáo
- widely (adv) môt cách rộng rãi
- education (n) nền giáo dục - educate (v) giáo dục
- educational (a) tthuộc về giáo dục
- instruction (n) việc giáo dục - instruct (v) hướng dẫn, chỉ dạy
- instructor (n) người hướng dẫn
- compulsory (a) bắt buộc - area (n) diện tích
- member country quốc gia thành viên - relative (n) nhân thân, bà con
- farewell party tiệc chia tay - hang – hung – hung treo, máng
UNIT 2: CLOTHING
- century (n) thế kỷ - poet (n) nhà thơ
- poetry (n) thơ ca - poem (n) bài thơ
- traditional (a) truyền thống - silk (n) lụa
- tradition (n) truyền thống
- tunic (n) tà áo - slit (v) xẻ
- loose (a) lỏng, rộng - pants (n): trousers quần (dài)
- design (n, v) bản thiết kế, thiết kế - designer (n) nhà thiết kế
- fashion designer nhà thiết kế thời trang
- material (n) vật liệu - convenient (a) thuận tiện
- convenience (n) sự thuận tiện - lines of poetry những câu thơ
- fashionable (a) hợp thời trang - fashion (n) thời trang
- inspire (v) gây cảm hứng - inspiration (n) nguồn cảm hứng
- ethnic minority dân tộc thiểu số - symbol (n) ký hiệu, biểu tượng
- symbolize (v) tượng trưng - cross (n) chữ thập
- stripe (n) sọc - striped (a) có sọc
- unique (a) độc đáo - subject (n) chủ đề, đề tài
- modernize (v) hiện đại hóa - modern (a): hiện đại
- plaid (a) có ca-rô, kẻ ô vuông - suit (a) trơn
- sleeve (n) tay áo - sleeveless (a) không có tay
- short-sleeved (a) tay ngắn - sweater (n) áo len
- baggy (a) rộng thùng thình - faded (a) phai màu
- shorts (n) quần đùi
- casual clothes (n) quần áo thông thường
- sailor (n) thủy thủ - cloth (n) vải
- wear out mòn, rách - embroider (v) thêu
- label (n) nhãn hiệu - sale (n) doanh thu
- go up = increase tăng lên - economic (a) thuộc về kinh tế
- economy (n) nền kinh tế - economical (a) tiết kiệm
- worldwide (a) rộng khắp thế giới
- out of fashion lỗi thời - generation (n) thế hệ
- (be) fond of = like thích - hardly (adv) hầu như không
- put on = wear mặc vào - point of view quan điểm
- (be) proud of tự hào về …
UNIT 3: A TRIP TO THE COUNTRYSIDE
- buffalo (n) con trâu - plough (n, v) cái cày, cày
- gather (v) gặt, thu hoạch - crop (n) vụ mùa
- home village làng quê - rest (n, v) (sự) nghỉ ngơi
- journey (n) chuyến đi, hành trình - chance (n) dịp
- cross (v) đi ngang qua - paddy filed cánh đồng lúa
- bamboo (n) tre - forest (n) rừng
- snack (n) thức ăn nhanh - highway (n) xa lộ
- banyan tree cây đa - entrance (n) cổng vào, lối vào
- shrine (n) cái miếu - hero (n) anh hung
- go boating đi chèo thuyền - riverbank (n) bờ sông
- enjoy (v) – enjoyable (a) thú vị - enjoyment (n) sự thú vị, sự yêu thích
- take a photo chụp ảnh
- reply (v) = answer trả lời - play a role đóng vai trò
- flow chảy - raise (v) nuôi
- cattle (n) gia súc - pond (n) cái ao
- parking lot chỗ đậu xe - gas station cây xăng
- exchange (v, n) (sự) trao đổi - maize (n) = corn bắp / ngô
- nearby (a) gần bên - complete (v hoàn thành
- feed – fed – fed cho ăn
UNIT 4: LEARNING A FOREIGN LANGUAGE
- learn by heart học thuộc lòng
- as + adj / adv + as possible càng … càng tốt
Ex: You come as soon as possible.
- quite (adv) = very, completely rất
- examiner (n) giám khảo - examine (v) tra hỏi, xem xét
- examination (n) kỳ thi - go on tiếp tục
- aspect (n) khía cạnh - in the end = finally, at last cuối cùng
- exactly (adv) chính xác - passage(n) đoạn văn
- attend (v) theo học, tham dự - attendance (n) sự tham dự
- attendant (n) người tham dự - course (n) khóa học
- written examination kỳ thi viết - oral examination kỳ thi nói
- candidate (n) thí sinh, ứng cử viên - award (v, n) thưởng, phần thưởng
- scholarship (n) học bổng - dormitory (n) ký túc xá
- campus (n) khuôn viên trường - reputation (n) danh tiếng
- experience (n, v) kinh nghiệm, trải qua - culture (n) văn hóa
- cultural (a) thuộc về văn hóa
- close to gần - scenery (n) phong cảnh, cảnh vật
- national (a) thuộc về quốc gia - nation (n) quốc gia, đất nước
- national bank ngân hàng nhà nước - improve (v) cải tiến
- improvement (n) sự cải tiến, sự cải thiện - intermediate (a) trung cấp
- well-qualified (a) có trình độ cao - tuition (n) = fee học phí
- academy (n) học viện - advertisement (n) = ad bài quảng cáo
- advertise (v) quảng cáo - edition (n) lần xuất bản
- look forward to + V-ing mong đợi
UNIT 5: THE MEDIA
- media (n) phương tiện truyền thông
- invent (v) phát minh - invention (n) sự phát minh
- inventor (n) nhà phát minh - crier (n) người rao bán hàng
- latest news tin giờ chót - popular (n) được ưa chuộng, phổ biến
- popularity (n) tính phổ biến - widely (adv) một cách rộng rãi
- teenager (n) thanh thiếu niên - adult (n) người lớn
- thanks to nhờ vào - variety (n) sự khác nhau, sự đa dạng
- channel (n) kênh truyền hình - control (v) điều kiển, kiểm soát
- stage (n) giai đoạn - development (n) sự phát triển
- develop (v) phát triển - interactive (a) tương tác
- viewer (n) người xem - show (n) buổi trình diễn
- remote (a) = far xa - event (n) sự kiện
- interact (v) ảnh hưởng - interaction (n) sự tương tác
- benefit (n) ích lợi - violent (a) bạo lực
- violence (n) bạo lực - documentary (n) phim tài liệu
- informative (a) có nhiều tin tức - information (n) thông tin
- inform (v) thông tin, cho hay - folk music nhạc dân ca
- battle (n) trận chiến - communicate (v) giao tiếp
- communicative (a) giao tiếp
- communication (n) sự giao tiếp - relative (n) bà con, họ hàng
- means (n) phương tiện - useful for sb có ích cho ai
- entertain (v) giải trí - entertainment (n) sự giải trí
- commerce (n) thương mại - limitation (n) sự hạn chế
- limit (v) giới hạn
- time-consuming (a) tốn nhiều thời gian - suffer (v) chịu đựng
- spam (n) thư rác - leak (v) rò rỉ, chảy
- response (n, v) trả lời, phản hồi - costly (adv) tốn tiền
- alert (a) cảnh giác - surf (v) lướt trên mạng
UNIT 6: THE ENVIRONMENT
- environment (n) môi trường
- environmental (a) thuộc về môi trường - environmentalist (n) nhà môi trường học
- garbage (n) rác thải - dump (n) bãi đổ, nơi chứa
- pollution (n) sự ô nhiễm - pollute (v) ô nhiễm
- polluted (a) bị ô nhiễm - deforestation (n) sự phá rừng
- deforest (v) phá rừng - dynamite (n) chất nổ
- dynamite fishing đánh cá bằng chất nổ - spray (v) xịt, phun
- pesticide (n) thuốc trừ sâu - volunteer (n) người tình nguyện
- conservationist (n) người bảo vệ môi trường - once (adv) một khi
- shore (n) bờ biển - sand (n) cát
- rock (n) tảng đá - kindly (a) vui lòng, ân cần
- provide (v) cung cấp - disappointed (a) thất vọng
- disappoint (v) làm ai thất vọng - spoil (v) làm hư hỏng, làm hại
- achieve (v) đạt được, làm được
- achievement (n) thành tựu - persuade (v) thuyết phục
- protect (v) bảo vệ - protection (n) sự bảo vệ
- wrap (v) gói, bọc - dissolve (v) phân hủy, hoàn tan
- natural resources nguồn tài nguyên thiên nhiên
- trash (n) = garbage = rubbish rác - harm (v) làm hại
- energy (n) ~ power năng lượng - exhausted fume hơi, khói thải ra
- prevent (v) ngăn ngừa, đề phòng - prevention (n) sự ngăn ngừa
- litter (v, n) xả rác, rác - recycle (v) tái chế
- sewage (n) nước thải - pump (v) bơm, đổ
- oil spill sự tràn dầu - waste (n) chất thải
- end up cạn kiệt - junk-yard (n) bãi phế thải
- treasure (n) kho tàng, kho báu - stream (n) dòng suối
- foam (n) bọt - hedge (n) hàng rào
- nonsense (n) lời nói phi lý - silly (a) ngớ ngẩn, khờ dại
- right away = immediately (adv) ngay lập tức - folk (n) người
- explanation (n) lời giải thích - bubble (n) bong bong
- gas (n) khí - valuable (a) quí giá
- keep on = go on = continue tiếp tục - poet (n) nhà thơ
- minimize (v) giảm đến tối thiểu
- complain to s.o (v) than phiền, phàn nàn
- complicated (a) phức tạp - complication (n) sự phức tạp
- resolution (n) cách giải quyết - politeness (n) sự lịch sự
- label (v) dán nhãn - transport (v) vận chuyển
- clear up dọn sạch - trash (n) đồ rác rưởi
- truck (n) xe tải - look forward to mong đợi
- break (n) sự ngừng / nghỉ - refreshment (n) sự nghỉ ngơi
- fly (n) con ruồi - worried about lo lắng về
- float (v) nổi - surface (n) bề mặt
- frog (n) con ếch - toad (n) con cóc
- electric shock (n) điện giật - wave (n) làn sóng
- local (a) thuộc về địa phương
- local authorities chính quyền đại phương
- prohibit (v) = ban (v) ngăn cấm - prohibition (n) sự ngăn cấm
- fine (v) phạt tiền
UNIT 7: SAVING ENERGY
- energy (n) năng lượng - bill (n) hóa đơn
- enormous (a) quá nhiều, to lớn - reduce (v) giảm
- reduction (n) sự giảm lại - plumber (n) thợ sửa ống nước
- crack (n) đường nứt - pipe (n) đường ống (nước)
- bath (n) bồn tắm - faucet (n) = tap vòi nước
- drip (v) chảy thành giọt - tool (n) dụng cụ
- fix (v) lắp đặt, sửa - waste (v) lãng phí
- appliance (n) đồ dùng - solar energy năng lượng mặt trời
- nuclear power năng lượng hạt nhân - provide (v): supply cung cấp
- power (n): electricity điện - heat (n, v) sức nóng, làm nóng
- install (v) lắp đặt - coal (n) than
- luxuries (n) xa xí phẩm - necessities (n) nhu yếu phẩm
- consumer (n) người tiêu dùng - consume (v) tiêu dùng
- consumption (n) sự tiêu thụ - effectively (adv) có hiệu quả
- household (n) hộ, gia đình - lightning (n) sự thắp sáng
- account for chiếm
- replace (v) thay thế - bulb (n) bóng đèn tròn
- energy-saving (a) tiết kiệm năng lượng - standard (n) tiêu chuẩn
- last (v) kéo dài - label (v) dán nhãn
- scheme (n): plan kế hoạch - freezer (n) tủ đông
- tumble dryer máy sấy
- model (n) kiểu - compared with so sánh với
- category (n) loại - ultimately (adv): finally cuối cùng, sau hết
- as well as cũng như - innovation (n): reform sự đổi mới
- innovate (v): reform đổi mới - conserve (v) bảo tồn, bảo vệ
- conservation (n) sự bảo tồn - purpose (n) mục đích
- speech (n) bài diễn văn - sum up tóm tắt
- gas (n) xăng, khí đốt - public transport vận chuyển công cộng
- mechanic (n) thợ máy - wastebasket (n) sọt rác
- science (n) khoa học - scientific (a) thuộc khoa học
- scientist (n) nhà khoa học
UNIT 8: CELEBRATIONS
- celebration (n) lễ kỷ niệm - celebrate (v) làm lễ kỷ niệm
- Easter (n) lễ Phục Sinh - Lunar New Year Tết Nguyên Đán
- wedding (n) đám cưới - throughout (prep) suốt
- occur (v): happen / take place xảy ra, diễn ra - decorate (v) trang trí
- decoration (n) sự trang trí - sticky rice cake bánh tét
- be together: gather tập trung - apart (adv) cách xa
- Passover (n) Lễ Quá Hải (của người Do thái) - Jewish (n) người Do thái
- freedom (n) sự tự do - slave (n) nô lệ
- slavery (n) sự nô lệ - as long as miễn là
- parade (n) cuộc diễu hành - colorful (a) nhiều màu, sặc sỡ
- crowd (v) tụ tập - crowd (n) đám đông
- crowded with (a) đông đúc - compliment (n) lời khen
- compliment s.o on sth khen ai về việc gì - well done Giỏi lắm, làm tốt lắm
- congratulate s.o on sth chúc mừng ai về - congratulation lời chúc mừng
- Congratulations! Xin chúc mừng - first prize giải nhất
- contest (n) cuộc thi - active (a) tích cực
- charity (n) việc từ thiện - nominate (v) chọn
- activist (n) người hoạt động
- acquaintance (n) sự quen biết - kind (a) tử tế
- kindness (n) sự tử tế - trusty (a) đáng tin cậy
- trust (n) sự tin cậy - express (v) diễn tả
- feeling (n) tình cảm, cảm xúc
- memory (n) trí nhớ - lose heart mất hy vọng
- miss (v) nhớ, bỏ qua, trễ - tear (n) nước mắt
- groom (n) chú rể - hug (v) ôm
- considerate (a) ân cần, chu đáo - generous (a) rộng lượng, bao dung
- generosity (n) tính rộng lượng, sự bao dung
- priority (n) sự ưu tiên - sense of humour tính hài hước
- humourous (a) hài hước - distinguish (v) phân biệt
- in a word: in brief / in sum tóm lại - terrific (a): wonderful tuyệt vời
- proud of tự hào, hãnh diện - alive (a) còn sống
- image (n) hình ảnh - imagine (v) tưởng tượng
- share (v) chia sẻ - support (v) ủng hộ
UNIT 9: NATURAL DISASTERS
- disaster (n) thảm họa → disastrous (a) -disastrously (adv)
- natural disaster thiên tai - snowstorm (n) bão tuyết
- earthquake (n) động đất
- volcano (n) núi lửa → volcanic (a): thuộc về núi lửa
- typhoon (n) bão nhiệt đới - weather forecast dự báo thời tiết
- turn up vặn lớn - turn down vặn nhỏ
- volume (n) âm lượng - temperature (n) nhiệt độ
- thunderstorm (n) bão có sấm sét - south-central (a) phía nam miền trung
- experience (v) trải qua - highland (n) cao nguyên
- prepare for chuẩn bị cho - laugh at cười nhạo, chế nhạo
- just in case nếu tình cờ xảy ra - canned food thức ăn đóng hộp
- candle (n) nến - match (n) diêm quẹt
- ladder (n) cái thang - blanket (n) chăn mền
- bucket (n) cái xô - power cut cúp điện
- Pacific Rim vành đai Thái Bình Dương
- tidal wave / tsunami song thần - abrupt (a) thình lình
- shift (n) sự chuyển dịch - underwater (a) ở dưới nước
- movement (n) sự chuyển động - hurricane (n) bão
- cyclone (n) cơn lốc - erupt (v) phun
- eruption (n) sự phun trào - predict (v) đoán trước
- prediction (n) sự đoán trước - tornado (n) bão xoáy
- funnel-shaped (a) có hình phễu - suck up hút
- path (n) đường đi - baby carriage xe nôi
UNIT 10: LIFE ON OTHER PLANETS
- UFOs = Unidentified Flying Objects vật thể bay không xác định
- in the sky trên bầu trời - spacecraft (n) tàu vũ trụ
- planet (n) hành tinh - believe (v) tin, tin tưởng
- aircraft (n) máy bay - balloon (n) khinh khí cầu
- meteor (n) sao băng - evidence (n) bằng chứng
- exist (v) tồn tại - existence (n) sự tồn tại
- experience (n) kinh nghiệm - pilot (n) phi hành gia
- alien (n) người lạ - claim (v) nhận là, cho là
- egg-shaped (a) có hình quả trứng - sample (n) vật mẫu
- capture (v) bắt giữ - take aboard đưa lên tàu, máy bay
- examine (v) điều tra - free (v) giải thoát
- disappear (v) biến mất - disappearance (n) sự biến mất
- plate-like (a) giống cái dĩa - device (n) thiết bị
- treetop (n) ngọn cây - proof / support (n) bằng chứng
- falling star sao sa - shooting star sao băng
- hole (n) cái lỗ - jump (v) nhảy
- health (n) sức khỏe - healthy (a) khỏe mạnh
- space (n) không gian - physical condition điều kiện thể chất
- perfect (a) hoàn hảo - ocean (n) đại dương
- orbit (v) bay quanh quỹ đạo
- circus (n0 đoàn xiếc - cabin (n) buồng lái
- experience (v) trải nghiệm - marvelous (a) kỳ diệu
II. PHONETIC
A. SOUNDS
I. CÁCH PHÁT ÂM -S/-ES
- Có 3 cách phát âm –s hoặc –es tận cùng.
* đọc thành âm /iz/ với những từ có âm cuối là / s, z, ∫, t∫, d /
* đọc thành âm /s/ với những từ có âm cuối là / p, t, k, f, θ /
* đọc thành âm /z/ với những trường hợp còn lại
II. CÁCH PHÁT ÂM –ED
- Có 3 cách phát âm –ed tận cùng.
* đọc thành âm /id/ với những từ có âm cuối là / t, d /
* đọc thành âm /t/ với những từ có âm cuối là /p, f, k, s, ∫, t∫, θ /
* đọc thành âm /d/ với những trường hợp còn lại
B. STRESS
- Danh từ tận cùng –OO hay –OON: trọng âm đặt trên vần này
Ex: after’noon, bam’boo, bal’loon……..
- Những từ có hậu tố là: -ade, -ee, -ese, -ette, -ique, -eer, -ain thì trọng âm chính rơi vào ngay âm tiết đó
Ex: lemo’nade, ciga’rette, Vietna’mese, …
- Âm tiết liền trước các hậu tố -tion, -ical, -ual, -ian, -ical, -ity, -graphy, -ics, -logy thường nhận trọng âm
Ex:, trans’lation, eco’nomic, uni’versity, poli’tician, soci’ology, mathe’matics
- Đặt ở âm thứ 2 trước các hậu tố -ize, -ary
Ex: ‘modernize, ‘dictionary, i’maginary
EXERCISE
* SOUND
1. A. hoped B. laughed C. marked D. smiled
2. A. watched B. washed C. stopped D. earned
3. A. books B. roofs C. woods D. boots
4. A. excite B. wish C. smile D. ripe
5. A. bicycle B. style C. type D. cycle
6. A. watched B. stopped C. cleaned D. worked
7. A. their B. thank C. that D. they
8. A. house B. home C. holiday D. hour
9 A. nice B. drive C. advise D. live
10. A. dangerous B. play C. paper D. garden
11.
A.
shops
B.
notes
C.
calls
D.
walks
12.
A.
changed
B.
learned
C.
laughed
D.
played
13.
A.
chair
B.
chin
C.
chemical
D.
check
14.
A.
too
B.
food
C.
soon
D.
good
15.
A.
that
B.
three
C.
thank
D.
think
16.
A.
allows
B.
bets
C.
pours
D.
tells
17.
A.
cheap
B.
lunch
C.
machine
D.
armchair
18.
A.
added
B.
boasted
C.
closed
D.
tented
19.
A.
that
B.
this
C.
think
D.
mother
20.
A.
would
B.
south
C.
count
D.
mouth
21.
A.
claimed
B.
walked
C.
laughed
D.
helped
22.
A.
character
B.
Christmas
C.
chemistry
D.
change
23.
A.
ghost
B.
honest
C.
home
D.
hour
24.
A.
stays
B.
plays
C.
lays
D.
says
25.
A.
boxes
B.
washes
C.
watches
D.
goes
* STRESS
26. A. compulsory B. casual C. comprise D. impress
27. A. charity B. benefit C. pesticide D. computer
28 A. considerate B. distinguish C. predict D. sticky
29. A. economic B. embroider C. encourage D. minority
30 A. family B. afternoon C. damage D. carriage
III. WORD FORMATION
1. Cách nhận biết từ loại:
a. Cánh nhận biết danh từ: danh từ thường có các hậu tố sau:
- tion / ation invention, information
-ment development, instrument
- ence / ance difference, importance
- ness happiness, business
- er (chỉ người) teacher, worker, writer, singer
- or (chỉ người) inventor, actor
- ist (chỉ người) physicist, biologist
b. Cánh nhận biết tính từ: tính từ thường có các hậu tố sau:
- ful useful, helpful, beautiful
- less (nghĩa phủ định) homeless, careless
(noun) - al (thuộc về) natural, agricultural
- ous dangerous, famous
- ive expensive, active
- ic electric, economic
- able fashionable, comfortable
c . Cánh nhận biết trạng từ: trạng từ thường có hậu tố -LY. Ex: beautifully, carefully, suddenly, carelessly, recently ...
Lưu ý: Một số trạng từ đặc biệt cần ghi nhớ:
- good (a) well (adv): giỏi, tốt
- late (a) late trễ, chậm lately (adv): mới đây, gần đây
- ill (a) ill (adv): xấu, tồi, kém
- fast (a) fast (adv): nhanh
- hard (a) hard (adv): tích cực, vất vả, chăm chỉ hardly (adv): hầu như không
2. Chức năng của một số từ loại:
a. Danh từ (Noun)
Sau tính từ (adj + N)
They are interesting books.
Sau
- mạo từ: a /an / the
- từ chỉ định: this, that, these, those, every, each, …
- từ chỉ số lượng: many, some, few, little, several ...
- tính từ sở hữu: my, his, her, your, our, their, its…
He is a student.
These flowers are beautiful.
She needs some water.
Sau ngoại động từ (V cần O)
She buys books.
She meets a lot of people.
Sau giới từ (prep. + N)
He talked about the story yesterday.
He is interested in music.
Trước V chia thì (N làm chủ từ)
The main has just arrived.
Sau enough (enough + N)
I don’t have enough money to buy that house.
b. Tính từ (Adj)
Trước N (Adj + N)
This is an interesting books.
Sau TO BE
I am tired.
Sau: become, get, look, feel, taste, smell, seem …
It becomes hot.
She feels sad.
Sau trạng từ (adv + adj)
It is extremely cold.
I’m terribly sorry.
She is very beautiful.
Sau too ( be + too + adj)
That house is too small.
Trước enough (be + adj + enough)
The house isn’t large enough.
Trong cấu trúc: be + so + adj + that
She was so angry that she can’t speak.
A, an, the, this, that, his, her, their, my, … + (Adj) + Noun
My new car is blue.
c. Trạng từ (Adv)
Sau V thường
He drove carefully.
Trước Adj
I meet an extremely handsome man.
Giữa cụm động từ (Have + V3 / be + V3)
She has already finished the job.
Đầu câu hoặc trước dấu phẩy
Unfortunately, I couldn’t come the party.
Sau too V + too + adv
They walked too slowly to catch the bus.
Trong cấu trúc V + so + adv + that
Jack drove so fast that he caused an accident.
Trước enough V + adv + enough
You should write clearly enough for every body to read.
EXERCISE
Give the correct form of the word in brackets:
1. Na is the most …BEAUTIFUL… in her class. (beauty)
2. She was really ......IMPRESSED...... by the beauty of the city. (impress)
3. Hanoi people are very ......FRIENDLY............... . (friend)
4. Their ..FRIENDSHIP.... made me happy. (friend)
5. Many ....VISITORS.... come to Ho Chi Minh’s Mausoleum every day. (visit)
6. We enjoyed the .....PEACEFUL..... atmosphere in Hue. (peace)
7. Ho Chi Minh City is not ....DIFFERENT... from Kuala Lumpur. (difference)
8. The ..NATIONAL... language in Malaysia is Bahasa Malaysia. (nation)
9. In Malaysia, ..EDUCATION is free. (educate)
10. What is the main language of ...INSTRUCTION... at that school ? (instruct)
11. English is the ...OFFICIAL.. language in Singapore. (office)
12. Like Vietnam, Malaysia has .TROPICAL. climate. (tropic)
13. The little girl is dancing ...BEAUTIFULLY.... (beauty)
14. English people get used to ..DRIVING. (drive)
I5. Watch the news everyday because its very INFORMATIC..(inform )
16. Many Vietnamese women continue to wear the unique and…FASHIONABLE … dress. (fashion)
17. We had an ENJOYABLE trip last week. (enjoy)
18. He is a famous POET .because he has many good POEMS (poetry)
19. She is a …DESIGNER of this company. (design)
20. Wearing casual clothes makes students feel …COMFORTABLE… (comfort)

IV. READING
A. COMPREHENSION QUESTIONS
Hướng dẫn một số kỹ năng cơ bản làm bài đọc dạng Comprehension Questions:
+ Đọc kỹ câu hỏi, tìm key words trong mỗi câu hỏi. Tìm câu có chứa key words trong bài text. Đáp án của câu hỏi thường nằm ngay sau hoặc trước các key words đó.
+ Đọc kỹ câu hỏi, tìm key words trong mỗi câu hỏi. Tìm câu có chứa từ đồng nghĩa / trái nghĩa với key words trong bài text.
+ Đọc kỹ câu hỏi, chú ý cấu trúc câu/ thì được sử dụng để tìm đáp án thích hợp.
Ví dụ:
I often hear or read about “natural disaster”- the eruption of Mount St Helen, a volcano the state of Washington, Hurricane Andrew in Florida; the floods in the American Midwest; terrible earthquakes all over the world; huge fires; and so on. But I’ll never forget my first personal experience with the strangeness of nature – “the London Killer Fog” of 1952. It began on Thursday, December 4th when a high –pressure system (warm air) cover southern England. With the freezing-cold air below, heavy fog formed. Pollution from factories, cars, and coal stoves mixed with the fog. The humidity was terribly high, there was no breeze at all. Traffic (cars, trains, and boats) stopped. People couldn’t see, and some walked onto the railroad tracks or into the river. It was hard to breathe, and many people got sick. Finally on Tuesday, December 9th , the wind came and the fog went away. But after that, even more people got sick, many of them died.
1. Which natural disaster isn’t mentioned in the text?
A. a volcanic eruption B. a flood
C. a hurricane D. a tornado
2. What is his unforgettable person experience?
A. the London killer B. the heavy fog in London
C. the strangeness of nature D. a high-pressure system
3. What didn’t happen during the time of the “London Killer Fog”?
A. pollution B. humidity C. heavy rain D. heavy fog
4. The traffic stopped because of ……….
A. The rain B. the windy weather C. the humid weather D. the heavy fog
* Chọn đáp án:
+ Câu 1: từ khóa là ‘natural disaster isn’t mentioned’, HS chỉ cần đọc lướt qua dòng 1, 2 là tìm ra đáp án (D. a tornado)
+ Câu 2: từ khoá là ‘his unforgettable person experience’, tương tự cụm ‘never forget my first personal experience’ ở dòng 4 của bài text cuối câu này có cụm “the London Killer Fog”, chọn B. là phù hợp.
+ Câu 3: từ khoá là ‘What didn’t happen…’, từ cuối dòng 4 – dòng 7 diễn tả the “London Killer Fog”, chọn C.
+ Câu 4: từ khoá là ‘traffic stopped’ ở cuối dòng đầu dòng 8. câu kế đó là ‘People couldn’t see’, suy theo nghĩa của câu này, chọn D.
B. CLOZE TEXT
Một số kỹ năng cơ bản làm bài đọc hiểu dạng điền khuyết với nhiều sự lựa chọn:
+ Đọc lướt các đáp án gợi ý nhận định xem nó thuộc lĩnh vực nào: từ loại (parts of speech), thể/ thì của động từ (tenses/forms of verbs), giới từ (prepositions), ngữ nghĩa (lexico), phrasal verbs, single / plural nouns…
+ Chọn đáp án có sự hoà hợp với các từ đứng ngay trước / sau chỗ trống.
Ex: từ trước ngay chỗ trống là tính từ thì chọn 1 danh từ và ngược lại.
Ngay sau chỗ trống là giới từ thì chọn từ thích hợp với giới từ đó: interested in, listen to, famous for, take care of…
Ngay trước chỗ trống là ‘be’ mà đáp án là verb form thì chọn V-ing hoặc V3/ed (tuỳ theo nghĩa chủ động hay bị động)
……
+ Các đáp án thuộc về từ vựng (lexico) thì xem ngữ cảnh của câu có chứa chỗ trống với các câu liền kề.
Ví dụ 2:
TET
Although there (25) ................... many celebrations throughout the year, Tet or the Lunar New Year holiday is the most important celebration for (26) ................... people. Tet is a festival which occurs in late January or early February. It is a time for families to clean and decorate their homes, and enjoy special food such as sticky rice cakes. Family members (27) ................... live apart try to be together at Tet.
At Tet, spring fairs are organized and children are given lucky money wrapped in a red tiny envelope. Tet is also time for peace (28) ................... love. During Tet, children often behave well and friends, relatives and neighbors give each other best wishes for the new year.”
Question 25: A. are B. is C. was D. were
Question 26: A. English B. Vietnamese C. American D. Malaysian
Question 27: A. when B. where C. which D. who
Question 28: A. with B. or C. and D. but
* Chọn Đáp án:
+ Câu 25: ngay sau chỗ trống là danh từ số nhiều, cả bài sử dụng thì hiện tại đơn nên đáp án A là phù hợp.
+ Câu 26: theo ý nghĩa (ngữ cảnh) cả bài thì Tết là của người Việt Nam nên đáp án B là phù hợp.
+ Câu 27: ngay trước chỗ trống là danh từ chỉ người, ngay sau chỗ trống là động từ có chia thì; ta cần 1 đại từ quan hệ có chức năng chủ ngữ, chọn D.
+ Câu 28: ngay trước và sau chỗ trống là 2 từ cùng từ loại, cả 2 từ đều mang ý nghĩa tương đồng, chọn C.
PRACTICE
TEXT 1
Children’s education is changing rapidly today. In the past, teachers made children sit still for hours. They made them memorize all sorts of things. In other words, children had to go on repeating things until they knew them by heart. Today, many teachers wonder if it possible to make children learn at all. They say you can only help them learn. They say you must let children learn and discover things for themselves.
1. What did teachers make children do in the past?
A. stand for hours B. memorize everything
C. repeat their homework D. sit for days
2. Children in the past were made to learn everything…………………
A. by head B. by hand C. by hair D. by heart
3. Nowadays, many teachers say that they only ……………………
A. give children more homework B. make children learn
C. help children D. teach children at home
4. Today, the modern learning method is ……………………
A. Letting children play computer games B. making children read a lot of books
C. doing homework for children D. letting children discover things for themselves
KEY:
1
2
3
4
B
D
C
D
TEXT 2
More than two hundreds years ago, the term “environmental pollution” was quite strange to people. They lived healthy, drank pure water, and breathed fresh air. Nowadays, the situation is quite different. People all over the world are worried about things that are happening to the environment. Actually it is man that is destroying the surroundings with many kinds of wastes. Everybody knows that motorbikes and cars emit dangerous gases that cause poisonous air and cancer, but no one wants to travel on foot or by bicycle. Manufactures know that wastes from factories make water and soil polluted, but they do not want to spend a lot of their money on treating the wastes safely. Scattering rubbish is bad for our health, but no one wants to spend time burying it. Is it worth talking a lot about pollution?
1. More than two hundred years ago _____________.
a. the environment was polluted as much as it is today.

onthicaptoc.com Từ vựng ôn thi tuyển sinh vào lớp 10 môn tiếng anh

Xem thêm
I. THỜI CỦA ĐỘNG TỪ
1. Thời hiện tại đơn (The present simple)
Thời hiện tại đơn được sử dụng:
A. PHẦN TRẮC NGHIỆM (6 points)
I. PRONUNCIATION (0.75 point/0.25 each):
Choose the word whose underlined part is pronounced differently from that of the others.
A. PHONETICS (1.0 pt)
PART I: Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs fromthe other three in pronunciation in each of the followingquestions. (0.5 pt)
Question 1: A. takes                B.rides                C. hopes                D dates
Choose the letter A, B, C or D to complete each of the following questions. (8 points)
1. Don’t wash up that cup. I ______ my coffee yet.  
        A. don’t finish         B. wasn’t finishing         C. didn’t finish         D. haven’t finished
Chọn phương án phù hợp nhất để hoàn thành các câu sau
Câu 1: There is a between the North and the South.
A. differentlyB. differenceC. differentD. differ
PHẦN A: TRẮC NGHIỆM (8.0 điểm)
Listening (2.0pts)
Part 1:  Listen to four short conversations and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the appropriate answer to each of the following questions. You will listen TWICE. (1.0 pt)
SECTION ONE: PHONETICS (1.0 pt)
SECTION TWO: LEXICO - GRAMMAR (4.0 pts)
PART I. Choose the best answer A, B, C or D to finish each of the following sentences. (3.0 pts)