onthicaptoc.com Ngu phap va Bai tap Anh 9 Golobal unit 5
UNIT 5. OUR EXPERIENCES
LANGUAGE FOCUS
Grammar Present perfect
Pronunciation Sound /j/, and /w/
GRAMMAR
- Thì hiện tại hoàn thành (present perfect tense)
1. Cấu trúc
Lưu ý: have not = havent
has not = hasnt
E.g. They havent played games for years.
Mary hasnt met her classmates for a long time.
2. Cách dùng
3. Dấu hiệu nhận biết
before: trước đây
ever: đã từng
never: chưa từng, chưa bao giờ
for + quãng thời gian: trong khoảng thời gian nào đó (for years, for a long time,...)
since + mốc thời gian: kể từ khi (since 2001,...)
yet: chưa (thường được dùng trong câu phủ định và nghi vấn)
... the first/ second/... time: làn đầu tiên/ thứ hai...