onthicaptoc.com Chuyen de 6 IRON HOP CHAT CUA IRON HOP KIM CUA IRON
CHUYÊN ĐỀ: IRON – HỢP CHẤT CỦA IRON – HỢP KIM CỦA IRON.
PHẦN A: LÍ THUYẾT
I. Kim loại iron (Fe = 56)
1. Tính chất vật lý
- Iron tinh thể có màu trắng xám, có ánh kim, dẫn điện và dẫn nhiệt tốt nhưng kém hơn so với aluminium.
- Iron có tính dẻo, dễ rèn, có tính nhiễm từ, bị nam châm hút và trở thành nam châm.
- Iron là kim loại nặng, nóng chảy ở 15390C.
2. Tính chất hóa học
2.1. Tác dụng với phi kim
3Fe + 2O2 Fe3O4
2Fe + 3Cl2 2FeCl3
2.2. Tác dụng với dung dịch acid
a). Với các acid thường (HCl, H2SO4 loãng): sản phẩm tạo thành muối iron (II) và giải phóng khí H2.
Fe + 2HCl → FeCl2 + H2↑
Fe + H2SO4 → FeSO4 + H2↑
b). Với acid đặc biệt (H2SO4, HNO3 đặc)
- Fe không tác dụng với acid (H2SO4 đặc, nguội; HNO3 đặc, nguội).
- Fe tác dụng với acid (H2SO4 đặc, nóng; HNO3 đặc nóng/loãng) tạo thành muối iron (III) nhưng không giải phóng khí H2.
Fe + 4HNO3(l) → Fe(NO3)3 + + NO↑ + 2H2O
2Fe + 6H2SO4(đ) → Fe2(SO4)3 + 3SO2↑ + 6H2O