onthicaptoc.com Bai tap chuyen sau Anh 9 Unit 4
UNIT 4. REMEMBERING THE PAST
I. VOCABULARY
II. WORD FORMATION
III. GRAMMAR
1. THE PAST CONTINUOUS - THÌ QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN
1.1. Cấu trúc
Câu khẳng định:         S + was/ were + V-ing
Câu phủ định:         S + was not/ were not + V-ing
Câu nghi vấn:                 Was/ Were + S + V-ing?
Wh + was/ were + S + V-ing?
E.g.         She was planting trees in the forest at 4 p.m. yesterday.
(Cô ấy đang trồng cây trong rừng lúc 4 giờ chiều ngày hôm qua.)
E.g.         She wasnt working when her boss came yesterday.
(Cô ta đang không làm việc khi sếp của cô ta trở lại vào ngày hôm qua.)
E.g.         Was she going to the market at 6 p.m. yesterday?
(Có phải cô ấy đang đi chợ vào lúc 6 giờ chiều hôm qua không?)
E.g.         Where was he learning at 8 p.m. yesterday?
(8 giờ tối qua anh ta đang học ở đâu vậy?)
1.2. Cách sử dụng
- Diễn tả một hành động hoặc sự việc đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.