từ vựng Giải thích: celebrate (v): ăn mừng => celebration (n): lễ kỉ niệm Dịch nghĩa: Trong dịp lễ Phật Đản, người dân tập trung quanh chùa, đền để thắp đèn lồng và thả xuống sông.
A. Đúng
B. Sai
>> Xem đáp án <<