từ vựng Giải thích: conserve (v): bảo tồn => conservation (n): sự bảo tồn conservation tour: chuyến du lịch bảo tồn Dịch nghĩa: Các tour du lịch bảo tồn đã cứu rất nhiều loài động vật đang bị đe dọa.
A. Đúng
B. Sai
>> Xem đáp án <<