onthicaptoc.com
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ THI CHÍNH THỨC
KỲ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2024
Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
Mã đề thi 111
Họ, tên thí sinh:…………………………………….
Số báo danh: ……………………………………….
Câu 1: Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
(C. 3 .
A. 2 . B. 4 . C. 1 .
Câu 2: Trong không gian , cho đường thẳng : . Vectơ nào dưới đây là một vectơ chì phương của ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 3: Cho số phức có . Phần ảo của bằng
A. 6 . B. 5 . C. -6 . D. -5 .
Câu 4: Trong không gian , cho hai vectơ và . Vectơ có tọa độ là
A. . B. . C. . D. .
Câu 5: Cho hình nón có bán kính đáy và độ dài đường sinh . Chiều cao của hình nón đã cho bằng
A. 2 . B. 5 . C. 4 . D. .
Câu 6: Nếu và thì bằng
A. 5 . B. -6 . C. 4 . D. -4 .
Câu 7: Dãy số nào dưới đây là một cấp số cộng?
A. . B. . C. D. .
Câu 8: Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:
Điểm cực tiểu của hàm số đã cho là
A. . B. . C. . D.
Câu 9: Trên khoảng , hàm số là một nguyên hàm của hàm số nào dưới đây?
A. B. C. . D. .
Câu 10: Trên khoảng , đạo hàm của hàm số là
A. B. . C. D. .
Câu 11: Tập nghiệm của bất phương trình là
A. . B. . C. . D. .
Câu 12: Cho hàm số bậc bốn có đồ thị là đường cong trong hình bên. Số nghiệm thực của phương trình là
A. 3 . B. . C. 2 . D. 4.
Câu 13: Trên mặt phẳng tọa độ, là điểm biểu diễn của số phức . Phần thực của bằng
A. -5 . B. 2 . C. 5. D. -2 .
Câu 14: Nghiệm của phương trình là
A. . B. . C. . D. .
Câu 15: Cho hàm số có đạo hàm . Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 16: Hàm số nào dươi đây là hàm số mũ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 17: Số phức bằng
A. . B. 1 . C. . D. .
Câu 18: Cho khối chóp tứ giác có thể tích và diện tích đáy . Chiều cao của khối chóp đã cho bằng
A. . B. 3. C. . D. a.
Câu 19: Cho khối lăng trụ tam giác có diện tích đáy và chiều cao . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng
A. 12 . B. 6 . C. 18 . D. 24.
Câu 20: Trong không gian , mặt phẳng đi qua điểm và vuông góc với trục có phương trình là
A. . B. . C. . D. .
Câu 21: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số có phương trình là
A. . B. . C. . D. .
Câu 22: Khẳng đđ̣inh nào dưới đây đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 23: Cho hình trụ có diện tích xung quanh và chiều cao . Bán kính của hình trự đã cho bằng
A. 12 . B. 3 . C. 6 . D. 9 .
Câu 24: Với là các số thực dương tùy ý và bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 25: Có bao nhiêu cách sắp xếp 6 người thành một hàng ngang?
A. 1 . B. 6 . C. 720 . D. 36 .
Câu 26: Cho hàm số có đạo hàm liên tục trên và . Giá trị của bằng
A. -4 . B. -2 . C. 4 . D. 2.
Câu 27: Trong không gian , cho hai điểm và . Gọi là mặt cầu nhận làm đường kính, tâm của có tọa độ là
A. . B. . C. . D. .
Câu 28: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?
A. B. . C. . D. .
Câu 29: Cho hình chóp . có đáy là tam giác vuông cân tại , cạnh bên vuông góc vớ mặt phẳng đáy và . Góc giữa hai mặt phẳng và bằng
A. B. . C. D. .
Câu 30: Trong không gian , cho hai điểm và . Gọi là điểm thỏa mãn , độ dài của vectơ bằng
A. . B. . C. 8 . D. .
Câu 31: Với là hai số thực lớn hơn bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 32: Cho hàm số bậc bốn . Hàm số có đồ thị là đường cong trong hình bên.
Hàm số đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 33: Trên hai tia của góc nhọn lần lượt cho 5 điểm và 6 điểm phân biệt khác 0 . Chọn ngẫu nhiên 3 điểm từ 12 điểm (gồm điểm và 11 điềm đã cho), xác suất để 3 điểm chọn được là ba đỉnh
A. . B. . C. . D. .
Câu 34: Một ô tổ đang chuyển động với vận tốc thì người lái xe đạp phanh. Từ thời điểm đó, ô tô chuyển động thẳng, chậm dần đều biến thiên theo thời gian được xác định bởi quy luật trong đó là̀ khoảng thời gian tính bằng giây kể từ lúc người đó bắt đầu đạp phanh. Quãng đường ô tô đi được từ lúc người lái xe bắt đầu đạp phanh đến khi xe dừng hẳn bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 35: Trong không gian , cho điểm và mặt phẳng . Đường thẳng đi qua và vuông góc với có phương trình là
A. B. C. D.
Câu 36: Cho số phức . Môđun của số phức bằng
A. 49 . B. 5 . C. 7. D. 25.
Câu 37: Cho hình chóp . ABCD có đáy là hình vuông cạnh , cạnh bên vuông góc với mặt phằng đáy và . Khoảng cách từ đến mặt phẳng bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 38: Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn bằng
A. . B. -154 . C. . D. 6 .
Câu 39: Có bao nhiêu số nguyên lớn hơn 1 sao cho ứng với mỗi tồn tại không quá 7 số nguyên thỏa mãn ?
A. 15 . B. 31 . C. 32. D. 16 .
Câu 40: Cho hàm số bậc bốn có ba điểm cực trị là và đạt giá trị lớn nhất trên . Bất phương trình có nghiệm thuộc đoạn khi và chỉ khi
A. . B. . C. . D. .
Câu 41: Cho hàm số có và . Biết , với là các số hữu tỉ, giá trị của thuộc khoảng nào dưới đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 42: Trong không gian , cho đường thẳng và mặt phẳng . Đường thẳng đối xứng với qua có phương trình là
A. . B. . C. . D. .
Câu 43: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số sao cho ứng với mỗi tồn tại đúng hai số phức thỏa mãn và ?
A. 2 . B. 5 . C. 3 . D. 4 .
Câu 44: Xét hàm số có hai điểm cực trị (với ) thỏa mãn . Hình phẳng giới hạn bởi đường và trục hoành có diện tích bằng . Biết , giá trị của thuộc khoảng nào dưới đây?
A. B. . C. D. .
Câu 45: Cho khối lăng trụ đứng . có đáy là tam giác vuông tại và . Biết góc giữa đường thẳng và mặt phẳng bằng , thể tích của khố lăng trụ đã cho bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 46: Xét phương trình bậc hai có hai nghiệm phức có phần ảo khác và . Giả sử và là số phức thỏa mãn , có bao nhiêu số nguyên dương sao cho ứng với mỗi tồn tại đúng 5 số phức có phần ảo nguyên, là số thuần ảo và ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 47: Trong không gian, cho hình thoi có và . Khi quay hình thoi quanh trục thì đường gấp khúc tạo thành hình tròn xoay . Thể tích của khối tròn xoay giới hạn bởi bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 48: Cho hàm số . Có bao nhiêu số nguyên thỏa mãn ?
A. 336 . B. 1758 . C. 410 . D. 2093.
Câu 49: Trong không gian , cho hai điểm và mặt cầu tâm đi qua . Điểm (với ) thuộc sao cho là tam giác tù, có diện tích bằng và khoảng cách giữa hai đường thẳng và lớn nhất. Giá trị của thuộc khoảng nào dưới đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 50: Xét hàm số bậc bốn có . Hàm số đồng biến trên khoảng và . Có bao nhiêu số nguyên sao cho ứng với mỗi , hàm số có đúng 3 điểm cực trị thuộc khoảng ?
A. 88 . B. 11. C. 87 . D. 12.
------ HẾT ------
ĐÁP ÁN THAM KHẢO
1.C
2.A
3.C
4.A
5.C
6.B
7.C
8.D
9.C
10.C
11.D
12.D
13.B
14.A
15.B
16.B
17.A
18.A
19.C
20.D
21.D
22.D
23.B
24.B
25.C
26.B
27.
28.
29.B
30.D
31.B
32.C
33.C
34.B
35.D
36.B
37.D
38.C
39.B
40.D
41.C
42.D
43.
44.D
45.C
46.D
47.
48.A
49.C
50.D
onthicaptoc.com

onthicaptoc.com De thi TNTHPT 2024 mon Toan

Xem thêm
Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng sau?
A. .B. .C. .D. .
Trong không gian , cho mặt phẳng . Véc tơ nào dưới đây là một véc tơ pháp tuyến của ?
ĐỀ ÔN THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2025
MÔN: TOÁN-ĐỀ 1
PHẦN I. Câu trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 12. Mỗi câu hỏi thí sinh chỉ chọn một phương án.
Họ và tên thí sinh:…………………………………………………Số báo danh:……………......
PHẦN I. Câu trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn, gồm 12 câu, tổng 3,0 điểm. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 12. Mỗi câu hỏi thí sinh chỉ chọn một phương án.(Mỗi câu đúng 0,25 điểm)
Câu 1. Cho hàm số có đồ thị như Hình 1.
Họ, tên thí sinh:…………………………………….
Số báo danh: ……………………………………….Câu 1: Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
Câu 1. Cho khối hộp chữ nhật có ba kích thước . Thể tích của khối hộp đã cho bằng
A. .B. .C. .D. .
Câu 2. Hình lăng trụ có cạnh có bao nhiêu mặt?
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2015
Môn thi: TOÁN – Giáo dục trung học phổ thông
ĐỀ THI CHÍNH THỨC Thời gian làm bài: 180 phút, không kể thời gian giao đề
PHẦN I. CÂU TRẮC NGHIỆM NHIỀU PHƯƠNG ÁN LỰA CHỌN
Câu 1.Họ nguyên hàm của hàm số: là
A. .B. .